dithering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dithering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dithering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dithering.

Từ điển Anh Việt

  • dithering

    (Tech) rung động cao tần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dithering

    the process of representing intermediate colors by patterns of tiny colored dots that simulate the desired color

    Similar:

    dither: act nervously; be undecided; be uncertain

    dither: make a fuss; be agitated

    Synonyms: flap, pother