pottle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pottle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pottle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pottle.

Từ điển Anh Việt

  • pottle

    /'pɔtl/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) nửa galông (đơn vị đo rượu...); bình nửa galông

    giỏ mây nhỏ (đựng dầu...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pottle

    a pot that holds 2 quarts