potamic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
potamic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potamic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potamic.
Từ điển Anh Việt
potamic
/pə'tæmik/
* tính từ
(thuộc) sông
potamic
/pə'tæmik/
* tính từ
(thuộc) sông
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.