pot life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pot life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pot life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pot life.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pot life
* kỹ thuật
đồ nhựa
xây dựng:
thời gian bảo quản (vật liệu) trong bình
Từ liên quan
- pot
- pott
- potos
- potto
- potty
- potage
- potash
- potass
- potato
- potboy
- poteen
- potent
- potful
- pother
- pothos
- potion
- potman
- potpie
- potted
- potter
- pottle
- pot ale
- pot hat
- pot-boy
- potable
- potamic
- potence
- potency
- pothead
- potheen
- potherb
- pothole
- pothook
- potluck
- potomac
- potoroo
- potsdam
- potshot
- pottage
- pottery
- potting
- pot arch
- pot core
- pot farm
- pot head
- pot hole
- pot life
- pot luck
- pot-herb
- pot-hole