potass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
potass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potass.
Từ điển Anh Việt
potass
/'pɔtæs/
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) potash
Từ liên quan
- potass
- potassic
- potassium
- potassium (k)
- potassium alum
- potassium iodide
- potassium bromide
- potassium cyanide
- potassium muriate
- potassium nitrate
- potassium chlorate
- potassium chloride
- potassium carbonate
- potassium hydroxide
- potassium bitartrate
- potassium dichromate
- potassium bicarbonate
- potassium ferrocyanide
- potassium permanganate
- potassium-argon dating
- potassium acid carbonate
- potassium sodium tartrate
- potassium hydrogen tartrate
- potassium hydrogen carbonate