potassium ferrocyanide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

potassium ferrocyanide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potassium ferrocyanide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potassium ferrocyanide.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • potassium ferrocyanide

    a cyanide compound that is prepared by the reaction of potassium cyanide with ferrous salts; commonly used by gardeners

    Synonyms: yellow prussiate of potash

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).