potassium chlorate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

potassium chlorate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potassium chlorate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potassium chlorate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • potassium chlorate

    a white salt (KClO3) used in matches, fireworks, and explosives; also used as a disinfectant and bleaching agent

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).