potassium dichromate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

potassium dichromate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potassium dichromate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potassium dichromate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • potassium dichromate

    an orange-red salt used in making dyes and in photography

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).