potassium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
potassium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potassium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potassium.
Từ điển Anh Việt
potassium
/pə'tæsjəm/
* danh từ
(hoá học) kali
Từ điển Anh Anh - Wordnet
potassium
a light soft silver-white metallic element of the alkali metal group; oxidizes rapidly in air and reacts violently with water; is abundant in nature in combined forms occurring in sea water and in carnallite and kainite and sylvite
Synonyms: K, atomic number 19
Từ liên quan
- potassium
- potassium (k)
- potassium alum
- potassium iodide
- potassium bromide
- potassium cyanide
- potassium muriate
- potassium nitrate
- potassium chlorate
- potassium chloride
- potassium carbonate
- potassium hydroxide
- potassium bitartrate
- potassium dichromate
- potassium bicarbonate
- potassium ferrocyanide
- potassium permanganate
- potassium-argon dating
- potassium acid carbonate
- potassium sodium tartrate
- potassium hydrogen tartrate
- potassium hydrogen carbonate