atomic number 19 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 19 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 19 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 19.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 19

    Similar:

    potassium: a light soft silver-white metallic element of the alkali metal group; oxidizes rapidly in air and reacts violently with water; is abundant in nature in combined forms occurring in sea water and in carnallite and kainite and sylvite

    Synonyms: K

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).