potassium acid carbonate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
potassium acid carbonate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potassium acid carbonate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potassium acid carbonate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
potassium acid carbonate
Similar:
potassium bicarbonate: a crystalline salt (KHCO3) that is used in baking powder and as an antacid
Synonyms: potassium hydrogen carbonate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- potassium
- potassium (k)
- potassium alum
- potassium iodide
- potassium bromide
- potassium cyanide
- potassium muriate
- potassium nitrate
- potassium chlorate
- potassium chloride
- potassium carbonate
- potassium hydroxide
- potassium bitartrate
- potassium dichromate
- potassium bicarbonate
- potassium ferrocyanide
- potassium permanganate
- potassium-argon dating
- potassium acid carbonate
- potassium sodium tartrate
- potassium hydrogen tartrate
- potassium hydrogen carbonate