potassium (k) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
potassium (k) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potassium (k) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potassium (k).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
potassium (k)
* kỹ thuật
kali
Từ liên quan
- potassium
- potassium (k)
- potassium alum
- potassium iodide
- potassium bromide
- potassium cyanide
- potassium muriate
- potassium nitrate
- potassium chlorate
- potassium chloride
- potassium carbonate
- potassium hydroxide
- potassium bitartrate
- potassium dichromate
- potassium bicarbonate
- potassium ferrocyanide
- potassium permanganate
- potassium-argon dating
- potassium acid carbonate
- potassium sodium tartrate
- potassium hydrogen tartrate
- potassium hydrogen carbonate