potassium hydroxide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

potassium hydroxide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potassium hydroxide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potassium hydroxide.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • potassium hydroxide

    Similar:

    potash: a potassium compound often used in agriculture and industry

    Synonyms: caustic potash

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).