pottage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pottage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pottage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pottage.

Từ điển Anh Việt

  • pottage

    /'pɔtidʤ/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) xúp đặc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pottage

    a stew of vegetables and (sometimes) meat

    Similar:

    potage: thick (often creamy) soup