potted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

potted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potted.

Từ điển Anh Việt

  • potted

    * tính từ

    mọc lên ở chậu, được gìn giữ trong chậu

    rút ngắn, đơn giản hoá (sách )

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • potted

    of plants; planted or grown in a pot

    potted geraniums

    Antonyms: unpotted

    preserved in a pot or can or jar

    potted meat

    potted shrimp

    (British informal) summarized or abridged

    a potted version of a novel

    Similar:

    pot: plant in a pot

    He potted the palm