potman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
potman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potman.
Từ điển Anh Việt
potman
/'pɔtmæn/
* danh từ
người hầu ở quán rượu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
potman
Similar:
potboy: a worker in an inn or public house who serves customers and does various chores