potto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
potto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potto.
Từ điển Anh Việt
potto
/'pɔtou/
* danh từ, số nhiều pottos /'pɔtouz/
(động vật học) vượn cáo Tây phi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
potto
a kind of lemur
Synonyms: kinkajou, Perodicticus potto
Similar:
kinkajou: arboreal fruit-eating mammal of tropical America with a long prehensile tail
Synonyms: honey bear, Potos flavus, Potos caudivolvulus