kinkajou nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kinkajou nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kinkajou giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kinkajou.
Từ điển Anh Việt
kinkajou
/'kiɳkədʤu:/
* danh từ
(động vật học) gấu trúc potôt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kinkajou
arboreal fruit-eating mammal of tropical America with a long prehensile tail
Synonyms: honey bear, potto, Potos flavus, Potos caudivolvulus
Similar:
potto: a kind of lemur
Synonyms: Perodicticus potto