kinkajou nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kinkajou nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kinkajou giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kinkajou.

Từ điển Anh Việt

  • kinkajou

    /'kiɳkədʤu:/

    * danh từ

    (động vật học) gấu trúc potôt

Từ điển Anh Anh - Wordnet