pot hat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pot hat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pot hat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pot hat.
Từ điển Anh Việt
pot hat
/'pɔt'hæt/
* danh từ
mũ quả dưa
Từ liên quan
- pot
- pott
- potos
- potto
- potty
- potage
- potash
- potass
- potato
- potboy
- poteen
- potent
- potful
- pother
- pothos
- potion
- potman
- potpie
- potted
- potter
- pottle
- pot ale
- pot hat
- pot-boy
- potable
- potamic
- potence
- potency
- pothead
- potheen
- potherb
- pothole
- pothook
- potluck
- potomac
- potoroo
- potsdam
- potshot
- pottage
- pottery
- potting
- pot arch
- pot core
- pot farm
- pot head
- pot hole
- pot life
- pot luck
- pot-herb
- pot-hole