potence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

potence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potence.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • potence

    Similar:

    potency: the state of being potent; a male's capacity to have sexual intercourse

    Antonyms: impotency, impotence

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).