pot hole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pot hole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pot hole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pot hole.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pot hole
* kỹ thuật
hốc nước xoáy
hóa học & vật liệu:
hố lòng chảo
hốc sâu trong đá
xây dựng:
hốc sâu
ổ gà
vết lún
Từ liên quan
- pot
- pott
- potos
- potto
- potty
- potage
- potash
- potass
- potato
- potboy
- poteen
- potent
- potful
- pother
- pothos
- potion
- potman
- potpie
- potted
- potter
- pottle
- pot ale
- pot hat
- pot-boy
- potable
- potamic
- potence
- potency
- pothead
- potheen
- potherb
- pothole
- pothook
- potluck
- potomac
- potoroo
- potsdam
- potshot
- pottage
- pottery
- potting
- pot arch
- pot core
- pot farm
- pot head
- pot hole
- pot life
- pot luck
- pot-herb
- pot-hole