potty-trained nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

potty-trained nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potty-trained giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potty-trained.

Từ điển Anh Việt

  • potty-trained

    * tính từ

    không còn cần phải mang tã lót nữa (về trẻ sơ sinh, trẻ con)

Từ điển Anh Anh - Wordnet