potty seat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
potty seat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm potty seat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của potty seat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
potty seat
toilet consisting of a small seat used by young children
Synonyms: potty chair
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).