in love nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
in love nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in love giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in love.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
in love
Similar:
enamored: marked by foolish or unreasoning fondness
gaga over the rock group's new album
he was infatuated with her
Synonyms: infatuated, potty, smitten, soft on, taken with
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).