pour stability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pour stability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pour stability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pour stability.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pour stability

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    độ ổn định điểm chảy