pourer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pourer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pourer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pourer.
Từ điển Anh Việt
pourer
xem pour
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pourer
* kỹ thuật
thợ đúc
hóa học & vật liệu:
thợ rót khuôn