pouring in hold-over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pouring in hold-over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pouring in hold-over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pouring in hold-over.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pouring in hold-over
* kinh tế
lỗ rót