pouring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pouring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pouring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pouring.
Từ điển Anh Việt
pouring
/'pɔ:riɳ/
* tính từ
như trút nước, như đổ cây nước (mưa)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pouring
* kỹ thuật
sự đổ
sự đổ bê tông
sự đúc
sự rót
vật đúc
xây dựng:
như trút nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pouring
Similar:
pour: cause to run
pour water over the floor
pour: move in large numbers
people were pouring out of the theater
beggars pullulated in the plaza
Synonyms: swarm, stream, teem, pullulate
decant: pour out
the sommelier decanted the wines
pour: flow in a spurt
Water poured all over the floor
pour: supply in large amounts or quantities
We poured money into the education of our children
pour: rain heavily
Put on your rain coat-- it's pouring outside!
Synonyms: pelt, stream, rain cats and dogs, rain buckets
gushing: flowing profusely
a gushing hydrant
pouring flood waters