pour depressor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pour depressor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pour depressor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pour depressor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pour depressor

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chất hạ điểm chảy

    chất ức chế điểm chảy