pour point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pour point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pour point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pour point.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pour point
* kỹ thuật
điểm chảy
điểm đông đặc
điểm nóng chảy
nhiệt độ chảy
nhiệt độ rót dầu
nhiệt độ rót khuôn
điện:
điểm đặc quánh của nhớt
điện lạnh:
điểm rót
hóa học & vật liệu:
nhiệt độ thấp nhất mà dầu có thể chảy (rót)
Từ liên quan
- pour
- pourer
- pour in
- pouring
- pour off
- pour out
- pour down
- pourboire
- pourpoint
- pour forth
- pour point
- pour spout
- pourparler
- pouring cup
- pouring gate
- pouring rain
- pouring side
- pouring test
- pour concrete
- pouring chute
- pouring level
- pouring spoon
- pouring spout
- pour depressor
- pour inhibitor
- pour stability
- poured asphalt
- pouring sleeve
- pour spout seal
- poured-in-place
- pouring glazing
- pourbaix diagram
- poured-clay wall
- pour cold water on
- pour spout closure
- pouring of binders
- pour monolithically
- pouring of concrete
- pouring in hold-over
- pour point depressant
- pour point temperature
- poured-in-place concrete
- pouring of frothing agents
- pour point measuring instrument