house of cards nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
house of cards nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm house of cards giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của house of cards.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
house of cards
a speculative scheme that depends on unstable factors that the planner cannot control
his proposal was nothing but a house of cards
a real estate bubble
Synonyms: bubble
an unstable construction with playing cards
he built three levels of his cardcastle before it collapsed
Synonyms: cardhouse, card-house, cardcastle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- house
- houseboy
- housedog
- housefly
- houseful
- houseman
- housetop
- house cat
- house fly
- house key
- house tax
- house-dog
- house-fly
- house-top
- houseboat
- housecoat
- household
- housekeep
- houseleek
- houseless
- housemaid
- housemate
- houseroom
- housewife
- housework
- house bank
- house bill
- house call
- house coal
- house dick
- house flag
- house list
- house mark
- house rent
- house sale
- house wren
- house-flag
- house-room
- housebound
- housebreak
- houseclean
- housecraft
- housedress
- houseguest
- housepaint
- houseplant
- housetrain
- housewares
- house agent
- house brand