house of cards nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

house of cards nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm house of cards giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của house of cards.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • house of cards

    a speculative scheme that depends on unstable factors that the planner cannot control

    his proposal was nothing but a house of cards

    a real estate bubble

    Synonyms: bubble

    an unstable construction with playing cards

    he built three levels of his cardcastle before it collapsed

    Synonyms: cardhouse, card-house, cardcastle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).