cardcastle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cardcastle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardcastle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardcastle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cardcastle
Similar:
house of cards: an unstable construction with playing cards
he built three levels of his cardcastle before it collapsed
Synonyms: cardhouse, card-house
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).