crinkly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crinkly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crinkly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crinkly.

Từ điển Anh Việt

  • crinkly

    /'kriɳkli/

    * tính từ

    nhăn, nhàu

    quanh co, uốn khúc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crinkly

    * kỹ thuật

    một cách uốn

Từ điển Anh Anh - Wordnet