crinkled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crinkled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crinkled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crinkled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crinkled
uneven by virtue of having wrinkles or waves
Synonyms: crinkly, rippled, wavy, wavelike
Similar:
wrinkle: make wrinkles or creases on a smooth surface; make a pressed, folded or wrinkled line in
The dress got wrinkled
crease the paper like this to make a crane
Synonyms: ruckle, crease, crinkle, scrunch, scrunch up, crisp
rumple: become wrinkled or crumpled or creased
This fabric won't wrinkle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).