ripple current nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ripple current nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ripple current giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ripple current.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ripple current
* kỹ thuật
điện:
dòng chồng
điện lạnh:
dòng điện gợn
dòng mạch động