roster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roster.

Từ điển Anh Việt

  • roster

    /'roustə/

    * danh từ

    (quân sự) bảng phân công

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roster

    Similar:

    roll: a list of names

    his name was struck off the rolls