bun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bun.

Từ điển Anh Việt

  • bun

    /bʌn/

    * danh từ

    bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ

    búi tóc nhỏ

    to have (get) a bun on

    ngà ngà say

    to take the bun

    (thông tục) chiếm giải nhất; hơn tất cả mọi người

    * danh từ

    chú thỏ; chú sóc (nhân cách hoá trong truyện của thiếu nhi)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bun

    small rounded bread either plain or sweet

    Synonyms: roll