bun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bun.
Từ điển Anh Việt
bun
/bʌn/
* danh từ
bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ
búi tóc nhỏ
to have (get) a bun on
ngà ngà say
to take the bun
(thông tục) chiếm giải nhất; hơn tất cả mọi người
* danh từ
chú thỏ; chú sóc (nhân cách hoá trong truyện của thiếu nhi)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bun
small rounded bread either plain or sweet
Synonyms: roll
Từ liên quan
- bun
- buna
- bund
- bung
- bunk
- buns
- bunt
- bunce
- bunch
- bunco
- bunko
- bunky
- bunny
- bunche
- bunchy
- bunder
- bundle
- bunged
- bungee
- bungle
- bunion
- bunker
- bunkum
- bunsen
- buntal
- bunter
- bunuel
- bunyan
- bunyip
- buncher
- bundist
- bundled
- bundler
- bungled
- bungler
- bunting
- bunch up
- bunching
- buncombe
- bundling
- bunfight
- bungalow
- bungarus
- bunghole
- bungling
- bunk bed
- bunk off
- bunkmate
- bun-fight
- bundle up