buntal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buntal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buntal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buntal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • buntal

    fine white Philippine fiber from stalks of unopened leaves of talipot palms; used in making hats

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).