bund nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bund nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bund giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bund.
Từ điển Anh Việt
bund
/bʌnd/
* danh từ
Anh, Ân đê, đập
Từ liên quan
- bund
- bunder
- bundle
- bundist
- bundled
- bundler
- bundling
- bundle up
- bundesbank
- bundle off
- bundled-up
- bundle of his
- bundled software
- bundle of lines (rays)
- bundle (of reinforcement)
- bundle (goods for sale) (vs)
- bundesamt fur post und telekommunikation (federal office for post and telecommunication-germany) (bapt)
- bundesministerium fur post und telekommunikation (federal ministry for posts and telecommunication, germany) (bmpt)