bundling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bundling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bundling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bundling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bundling
a onetime custom during courtship of unmarried couples occupying the same bed without undressing
the act of binding something into a bundle
the act of shoving hastily
she complained about bundling the children off to school
Similar:
bundle: make into a bundle
he bundled up his few possessions
bunch: gather or cause to gather into a cluster
She bunched her fingers into a fist
Synonyms: bunch up, bundle, cluster, clump
pack: compress into a wad
wad paper into the box
Synonyms: bundle, wad, compact
bundle: sleep fully clothed in the same bed with one's betrothed
Synonyms: practice bundling
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).