buna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buna.
Từ điển Anh Việt
buna
/'bu:nə/
* danh từ
buna một loại cao su nhân tạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buna
made by polymerizing butadiene
Synonyms: buna rubber