bunion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bunion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bunion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bunion.

Từ điển Anh Việt

  • bunion

    /'bʌnjən/

    * danh từ

    nốt viêm tấy ở kẽ ngón chân cái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bunion

    a painful swelling of the bursa of the first joint of the big toe