bunyan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bunyan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bunyan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bunyan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bunyan

    English preacher and author of an allegorical novel, Pilgrim's Progress (1628-1688)

    Synonyms: John Bunyan

    a legendary giant lumberjack of the north woods of the United States and Canada

    Paul Bunyan had a blue ox named Babe

    the lakes of Minnesota began when Paul Bunyan and Babe's footprints filled with water

    Synonyms: Paul Bunyan

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).