bunting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bunting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bunting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bunting.

Từ điển Anh Việt

  • bunting

    /'bʌntiɳ/

    * danh từ

    vải may cờ

    cờ

    * danh từ

    (động vật học) chim sẻ đất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bunting

    a loosely woven fabric used for flags, etc.

    any of numerous seed-eating songbirds of Europe or North America

    Similar:

    bunt: hit a ball in such a way so as to make it go a short distance

    Synonyms: drag a bunt

    butt: to strike, thrust or shove against

    He butted his sister out of the way

    The goat butted the hiker with his horns

    Synonyms: bunt