bunny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bunny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bunny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bunny.

Từ điển Anh Việt

  • bunny

    /'bʌɳni/

    * danh từ

    khuấy 6

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bunny

    a young waitress in a nightclub whose costume includes the tail and ears of a rabbit

    Synonyms: bunny girl

    (usually informal) especially a young rabbit

    Synonyms: bunny rabbit