bunny rabbit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bunny rabbit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bunny rabbit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bunny rabbit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bunny rabbit
Similar:
bunny: (usually informal) especially a young rabbit
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).