bunsen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bunsen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bunsen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bunsen.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bunsen
German chemist who with Kirchhoff pioneered spectrum analysis but is remembered mainly for his invention of the Bunsen burner (1811-1899)
Synonyms: Robert Bunsen, Robert Wilhelm Bunsen
Similar:
bunsen burner: a gas burner used in laboratories; has an air valve to regulate the mixture of gas and air
Synonyms: etna
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).