drum roll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drum roll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drum roll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drum roll.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drum roll
Similar:
paradiddle: the sound of a drum (especially a snare drum) beaten rapidly and continuously
Synonyms: roll
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- drum
- drum up
- drumble
- drumlin
- drummer
- drum out
- drum-kit
- drumbeat
- drumfire
- drumfish
- drumhead
- drumming
- drum kiln
- drum mark
- drum mill
- drum roll
- drum type
- drum unit
- drum-call
- drum-fish
- drum-like
- drumstick
- drum brake
- drum lathe
- drum major
- drum mixer
- drum rinse
- drum shaft
- drum speed
- drum stand
- drum store
- drum winch
- drum-major
- drumbeater
- drum memory
- drum of dim
- drum roller
- drum sander
- drum switch
- drum turret
- drum washer
- drum-barrel
- drum-shaped
- drum malting
- drum plotter
- drum printer
- drum process
- drum scanner
- drum skimmer
- drum storage