drum scanner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drum scanner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drum scanner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drum scanner.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
drum scanner
* kỹ thuật
máy quét kiểu tang
Từ liên quan
- drum
- drum up
- drumble
- drumlin
- drummer
- drum out
- drum-kit
- drumbeat
- drumfire
- drumfish
- drumhead
- drumming
- drum kiln
- drum mark
- drum mill
- drum roll
- drum type
- drum unit
- drum-call
- drum-fish
- drum-like
- drumstick
- drum brake
- drum lathe
- drum major
- drum mixer
- drum rinse
- drum shaft
- drum speed
- drum stand
- drum store
- drum winch
- drum-major
- drumbeater
- drum memory
- drum of dim
- drum roller
- drum sander
- drum switch
- drum turret
- drum washer
- drum-barrel
- drum-shaped
- drum malting
- drum plotter
- drum printer
- drum process
- drum scanner
- drum skimmer
- drum storage