drum major nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drum major nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drum major giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drum major.

Từ điển Anh Việt

  • drum major

    * danh từ

    đội trưởng đội trống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drum major

    the leader of a marching band or drum corps